Có 2 kết quả:

特发性 tè fā xìng ㄊㄜˋ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ特發性 tè fā xìng ㄊㄜˋ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

idiopathic

Từ điển Trung-Anh

idiopathic